Một sự thay đổi trong thế giới quan

​​​​​​

Y học hiện đại đang trong giai đoạn biến động mạnh mẽ. Các mô hình hữu ích trong việc giải quyết vấn đề bệnh truyền nhiễm trong quá khứ không cung cấp giải pháp thỏa đáng cho nhiều bệnh mãn tính và thoái hóa phổ biến hiện nay. Có vẻ như cần một cách suy nghĩ mới, một cách nhìn mới về sức khỏe và bệnh tật. Các khái niệm khoa học hiện đại về cơ học lượng tử và lý thuyết hỗn loạn cung cấp góc nhìn mới cần thiết. Mặc dù các lý thuyết mới này đã được chứng minh là mô tả hiện thực chính xác hơn so với quan điểm trong quá khứ, nhưng trong lĩnh vực y học cũng như các lĩnh vực khác của xã hội, vẫn tồn tại sự chống đối với việc chấp nhận và áp dụng những ý tưởng mới.

GÓC NHÌN MỚI

Tuy nhiên, một nhóm nghiên cứu gồm các bác sĩ y khoa, nhà nghiên cứu và nhà sinh học đã nắm bắt những khái niệm mới này và đang sử dụng chúng để phát triển một quan điểm y học mới. Với quan điểm y học "Y học sinh học" (triết lý) mới này, họ đã đạt được thành công đột phá trong việc cung cấp những hiểu biết và giải pháp mới cho nhiều vấn đề y tế của ngày nay.

"Y học sinh học" là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả lĩnh vực khái niệm mới này. Không giống như y học cổ điển, y học sinh học không còn theo đuổi cách suy nghĩ "nguyên nhân và hậu quả" của Newton. Y học cổ điển tìm kiếm nguyên nhân đơn lẻ gây bệnh và chống lại chúng. Ngược lại, bác sĩ sử dụng y học sinh học tập hợp và phân tích tất cả các yếu tố có thể gây ra vấn đề sức khỏe và cố gắng tác động tích cực đến chúng. Do đó, y học thay thế có thể được coi là một khía cạnh của y học sinh học. Các phương pháp điều trị của y học sinh học có thể được phân loại như sau (theo Heine, 1997).

1. Dược liệu (Liệu pháp sử dụng các sản phẩm từ thực vật):

- Thực vật liệu pháp (Homeopathy)

- Y học cổ truyền Trung Quốc

- Vật lý trị liệu (Physiotherapy)

2. Liệu pháp tác động đặc hiệu lên hệ thống điều hòa cơ bản (Theo Pischinger):

- Châm cứu (Acupuncture)

- Liệu pháp thần kinh (Neural therapy)

- Liệu pháp cộng hưởng sinh học (Bioresonance)

3. Liệu pháp kích thích tổng thể hệ thống điều hòa cơ bản:

- Dinh dưỡng (Nutrition)

- Các kỹ thuật Kneipp (Sử dụng nước xoa bên ngoài da) (Kneipp techniques)

- Y học Anthroposophic

- Thay đổi hoạt động và nghỉ ngơi nhằm tăng cường khả năng phục hồi

- Âm nhạc và liệu pháp nghệ thuật (Music and art therapy)

- Liệu pháp tâm lý (Psychotherapy) - Liệu pháp sử dụng nói chuyện làm phương pháp chính

4. Các phương pháp giải độc và đào thải:

- Thải độc và gây nôn (Purging and vomiting)

- Chích máu (Bloodletting)

- Phương pháp ra mồ hôi (Tập thể dục, xông hơi,...) (Sweating methods)

- Kích thích/làm nóng da (Stimulation/irritation of the skin)

- Can thiệp lợi tiểu (đẩy nước ra ngoài) (Diuretic interventions).

Các kỹ thuật của y học cổ điển (phẫu thuật, hóa trị liệu, dược lý học, sử dụng các cơ quan nhân tạo, thay thế hormone và các chất sinh hóa khác) nhằm chống lại nguyên nhân trực tiếp, bề nổi ( triệu chứng) của bệnh tật. Với các phương pháp như vậy, cơ thể ít nhiều có vai trò thụ động. Khi điều trị hiệu quả, cơ thể được cho là đã được "giải phóng" khỏi bệnh tật. Tất cả các phương pháp này đều hướng đến bệnh tật. 

Ngược lại, các quy trình điều trị của y học sinh học trao cho cơ thể một vai trò chủ động, chẳng hạn như việc loại bỏ độc tố. Chúng hỗ trợ và kích thích các quá trình tự chữa lành. Sự chú ý đặc biệt được dành cho việc tái thiết lập các quá trình sinh học tự nhiên (nhịp điệu ngủ và thức, nhiệt độ cơ thể, tiêu hóa, v.v.). Những phương pháp này giúp tăng cường khả năng phục hồi và sức đề kháng với bệnh tật. Y học sinh học hướng đến việc thúc đẩy và duy trì sức khỏe.

 

Bài viết cùng danh mục