Câu chuyện lịch sử phát triển AK

Giới thiệu

Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, những tiến bộ và khám phá luôn là động lực thúc đẩy sự phát triển của các phương thức điều trị. Một trong những bước phát triển đột phá xuất hiện vào những năm 1960 là Vận động học ứng dụng (AK), một phương pháp tiếp cận toàn diện đã được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng y tế và sức khỏe thay thế. 

Năm 1964, Tiến sĩ George Goodheart đã khám phá ra Vận động học Ứng dụng sau khi tương tác với một bệnh nhân. Bệnh nhân này là một cựu chiến binh và ban đầu đang được điều trị các triệu chứng liên quan đến cường giáp. 

Nhiều triệu chứng của anh ấy đã được bác sĩ Goodheart giải quyết thành công, nhưng bất chấp những thay đổi tích cực này, anh ấy vẫn gặp phải một vấn đề khác: xương bả vai bên phải bị xoay về sau quá mức, anh ấy có cảm giác yếu khi vận động và vai luôn bị nâng cao quá mức.

Trong những lần đến phòng khám, bệnh nhân này thường xuyên làm bác sĩ Goodheart xấu hổ khi hỏi trước một phòng chờ đầy người: 'Này bác sĩ, khi nào thì ông định sửa vai cho tôi?'

Tiến sĩ Goodheart cảm thấy áp lực phải giải quyết vấn đề này nên cuối cùng đã có bước đột phá. Sau khi đọc cuốn sách có tựa đề "Muscles: Testing and Function" của Kendall, cuối cùng anh ấy đã nhận ra xương bả vai ra sau quá mức là dấu hiệu của cơ răng trước yếu.

Vì vậy, một ngày nọ, anh ấy gọi người đàn ông đó vào văn phòng của mình và cố gắng thực hiện đợt kiểm tra cơ đầu tiên bằng cách sử dụng những gì anh ấy học được từ cuốn sách này.

Nhận thấy mối liên hệ giữa cơ răng trước yếu và tư thế bất thường của xương bả vai, bác sĩ Goodheart bắt đầu một loạt xét nghiệm chẩn đoán, một trong số đó bao gồm việc yêu cầu bệnh nhân ấn tay vào tường để đánh giá hành vi của xương bả vai. Khi bác sĩ Goodheart quyết định sờ nắn dọc theo các điểm gốc của cơ răng trước, phát hiện ra những vùng có nốt sần và nhạy cảm với áp lực.

Khi làm điều này, bệnh nhân sẽ vặn vẹo và cảm thấy khó chịu. Với sự hài hước thường thấy của mình, Tiến sĩ Goodheart nói, 'sau ngần ấy thời gian, anh chàng này đã làm tôi xấu hổ trong phòng chờ. Tôi chắc chắn sẽ trả lại cho anh ta một khoản đền bù xứng đáng.”   

Sau khi tạo áp lực lên các nốt, tác động dọc theo phần bám của cơ, bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhõm đáng kể. Sự khó chịu của anh ấy giảm bớt và anh ấy thậm chí còn lấy lại được sức mạnh ở vai. Trong sự ngạc nhiên, bệnh nhân kêu lên: "Bác sĩ, cảm thấy tốt hơn rồi. Tại sao trước đây ông không làm như vậy?"

Với một chút hài hước, Tiến sĩ Goodheart trả lời: "Chà, đó là mục đích bạn đến đây. Phải mất một chút thời gian để xây dựng được một thứ như thế này.

Sau đó, bác sĩ Goodheart yêu cầu bệnh nhân kiểm tra lại sức mạnh của vai bằng cách ấn tay vào tường và họ rất ngạc nhiên khi xương bả vai không bị xoay quá mức nữa.

Điều này đánh dấu sự ra đời của vận động học ứng dụng, phương pháp điều trị đầu tiên thuộc loại này, thể hiện sức mạnh của phương pháp đổi mới này trong việc cải thiện sức khỏe của bệnh nhân. 

Năm 1964, Tiến sĩ George Goodheart đã tạo ra một bước đột phá đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe bằng cách giới thiệu cái mà ngày nay được gọi là Vận động học Ứng dụng. Công việc tiên phong của ông bắt đầu bằng việc điều trị cho một bệnh nhân có vấn đề về vai dai dẳng do cơ răng trước yếu, biểu hiện dưới dạng xương bả vai bị nâng cao quá mức. Sau một lần điều trị hiệu quả, vấn đề về vai của bệnh nhân này không bao giờ tái phát.

Hành trình của Tiến sĩ Goodheart trong lĩnh vực kiểm tra cơ, nền tảng của Vận động học Ứng dụng, đã cho phép ông nhận ra rằng nguyên nhân sâu xa của nhiều vấn đề về cơ xương khớp nằm ở tình trạng yếu cơ chứ không phải do co thắt cơ. Ông tin chắc rằng cơ bắp có khả năng di chuyển xương chứ không phải ngược lại.

Sự xuất hiện của thử nghiệm cơ bắp

Được thúc đẩy bởi sự thành công của bệnh nhân đầu tiên, Tiến sĩ Goodheart đã nghiên cứu sâu hơn về các phương pháp kiểm tra cơ, tham khảo những hiểu biết sâu sắc từ cuốn sách của Kendall. Năm 1964, ông là tác giả của "Sổ tay hội thảo Kinesiology ứng dụng" đầu tiên, nhấn mạnh đến việc vận dụng các điểm nguyên ủy bám tận của cơ. Cách tiếp cận này tỏ ra có hiệu quả đặc biệt trong việc điều trị những bệnh nhân bị chấn thương cơ, tương tự như trường hợp của bệnh nhân ban đầu, khi một lần điều trị duy nhất mang lại kết quả lâu dài.

Cách tiếp cận có tầm nhìn xa của Tiến sĩ Goodheart đã mở rộng ra ngoài việc điều trị các triệu chứng để giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của tình trạng trật khớp nhẹ tái phát và mất cân bằng cấu trúc. Ông xác định rằng điểm yếu của cơ, thường bị bỏ qua trong chăm sóc sức khỏe truyền thống, đóng một vai trò then chốt. Bằng cách điều chỉnh sự mất cân bằng cơ này và đảm bảo trạng thái cân bằng cơ, tính toàn vẹn cấu trúc của cơ thể được phục hồi, mang lại kết quả điều trị lâu dài và hiệu quả hơn.

Nguyên tắc chính của AK

Khái niệm cân bằng cơ trong Vận động học ứng dụng giống như các dây dẫn hướng của cột buồm thuyền buồm, đảm bảo sự thẳng hàng thích hợp. Khi một cơ yếu đi hoặc bị ức chế, cơ tương ứng của nó có thể bị căng hoặc co cứng. Tuy nhiên, sự hiểu biết của Tiến sĩ Goodheart rất rõ ràng: vấn đề chính nằm ở cơ bắp bị suy yếu.

Bằng cách giải quyết các cơ yếu hoặc bị ức chế và khôi phục sự cân bằng cơ thích hợp, ông đã bình thường hóa một cách hiệu quả sự liên kết cấu trúc của bệnh nhân, nêu bật nguyên tắc chính của Vận động học ứng dụng: nhận ra rằng có sự mất cân bằng ở cơ và cơ bắp di chuyển xương và chúng ta có thể hướng sự chú ý của mình tới cơ yếu hoặc bị ức chế, và sau đó cơ đối diện, có vẻ căng hoặc co cứng, sẽ bình thường hóa khi chúng ta lấy lại sự cân bằng cơ bình thường.

Bộ ba sức khỏe: Tam giác cân bằng

Trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển Vận động học ứng dụng, một khái niệm sâu sắc đã xuất hiện, được gọi là "Bộ ba sức khỏe". Khái niệm này xoay quanh ý tưởng rằng ba yếu tố chính— cấu trúc, hóa học và tinh thần —tạo thành một tam giác đều, mỗi bên ảnh hưởng đến các bên còn lại. Vận động học ứng dụng, có nguồn gốc từ chăm sóc chỉnh hình, đã áp dụng khuôn khổ này để hiểu và giải quyết các vấn đề sức khỏe.

  • Cấu trúc: Ở cơ sở của bộ ba, yếu tố cấu trúc đại diện cho sức khỏe thể chất của một cá nhân. Các bác sĩ chỉnh hình và vật lý trị liệu, bác sĩ cơ xương khớp, chủ yếu quan tâm đến khía cạnh này.
  • Hóa học: Cạnh thứ hai của tam giác bao gồm khía cạnh hóa học của sức khỏe. Các nhà dinh dưỡng, bác sĩ nội khoa sử dụng các chế phẩm dược sẽ tập trung vào khía cạnh này, xem xét tác động của các yếu tố sinh hóa, dược phẩm và chế độ ăn uống.
  • Tâm thần: Bên thứ ba nhấn mạnh khía cạnh tinh thần hoặc tâm lý của sức khỏe. Những rối loạn cảm xúc, dù hiện tại hay quá khứ đều có thể khiến bộ ba sức khỏe mất cân bằng.

Cách tiếp cận toàn diện của Vận động học Ứng dụng khuyến khích các học viên xem xét cả ba khía cạnh—cấu trúc, hóa học và tinh thần—để duy trì trạng thái sức khỏe cân bằng.

HẤP DẪN DÙNG THỬ MIỄN PHÍ CỦA TÔI NGAY BÂY GIỜ!

Năm yếu tố IVF: Lý giải những bí ẩn về sức khỏe được kết nối với nhau

Tiến sĩ George J. Goodheart, nhân vật tiên phong đằng sau Vận động học Ứng dụng, đã mạo hiểm đi sâu hơn vào những vấn đề phức tạp của sức khỏe bằng cách giới thiệu khái niệm "Năm yếu tố của đốt sống (IVF)". Những yếu tố này cung cấp một khuôn khổ toàn diện để hiểu cách các yếu tố khác nhau tương tác để ảnh hưởng đến sự cân bằng cơ bắp và sức khỏe tổng thể.

  1.  Thần kinh: Yếu tố đầu tiên trong Năm yếu tố IVF là thần kinh. Trái ngược với niềm tin trước đây rằng các dây thần kinh bị "chèn ép", Ứng dụng Kinesiology thừa nhận rằng các vấn đề về thần kinh thường xuất phát từ sự tương tác phản hồi sai lệch giữa các cấu trúc. Những tương tác sai này ảnh hưởng đến chức năng thần kinh ở cấp độ tủy sống.
  2. Phản xạ thần kinh bạch huyết: Tiến sĩ Goodheart đã khám phá cách vận dụng phản xạ Chapman của Frank Chapman, một chuyên gia nắn xương đã xác định các điểm phản xạ trên cơ thể khi được kích thích, đã được chứng minh là sẽ tạo ra phản ứng ở nhiều cơ quan khác nhau. Tiến sĩ Goodheart đã tìm thấy mối liên hệ giữa các phản xạ này và hệ bạch huyết, nêu bật vai trò của chúng trong các phản xạ cơ thể-nội tạng và phản xạ nội tạng-cơ thể.
  3. Phản xạ thần kinh mạch máu: Những quan sát của Tiến sĩ Terrence Bennett về phản xạ mạch máu, khi được kích thích bằng sự chạm nhẹ, dường như cải thiện lưu lượng máu đến các cơ quan và cơ bắp khác nhau, một lần nữa lại tương đồng với những quan sát của Tiến sĩ Goodheart.
  4. Dịch não tủy (CSF): Yếu tố CSF nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch bao quanh não và tủy sống. Những thay đổi trong dòng chảy CSF có thể ảnh hưởng đến toàn bộ bộ ba và sức khỏe tổng thể.
  5. Kinh mạch châm cứu (AMC): Mặc dù không thể quan sát trực tiếp sự tồn tại của kinh tuyến và huyệt đạo, nhưng mỗi cấp độ phản ứng của cột sống và thần kinh trung ương tương tác với các thụ thể thần kinh tận cùng được cho là  bước tiến trong quá trình nhận thức và chứng minh các lý luận châm cứu cổ điện một cách khoa họcVà Bác sĩ Goodheart đã khẳng định những kết nối này đóng một vai trò quan trọng trong bản chất liên kết của sức khỏe.
  6. (Dinh dưỡng): Mặc dù nằm trong phản mẫu phản xạ cột sống nhưng các yếu tố dinh dưỡng được vận chuyển bằng dịch não tủy. Dinh dưỡng hợp lý hỗ trợ sức khỏe tổng thể của cá nhân.

Cầu nối giữa cấu trúc và chức năng

Phản xạ thần kinh của Frank Chapman, hay phản xạ của Chapman, cung cấp một mối liên hệ đáng chú ý giữa các khía cạnh cấu trúc và chức năng của sức khỏe. Những điểm phản xạ này, nằm trên bề mặt cơ thể, tương ứng với các cơ quan cụ thể và có thể sờ thấy để xác định các vùng đau hoặc nốt sần. Việc khám phá những phản xạ này của Tiến sĩ Goodheart đã mở ra những khả năng mới trong việc chẩn đoán và giải quyết các vấn đề sức khỏe.

Khi một bệnh nhân mắc chứng đau thần kinh tọa mãn tính tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ Goodheart, anh ấy đã phát hiện ra sức mạnh phản xạ của Chapman. Bằng cách xác định điểm đau dọc theo dải xương chậu mà Chapman cho là có liên quan đến ruột già, bác sĩ Goodheart đã sử dụng kiến ​​thức chuyên môn của mình về kiểm tra cơ để giảm bớt cơn đau cho bệnh nhân. Đây là thời điểm quan trọng trong quá trình phát triển Vận động học ứng dụng, chứng minh các yếu tố sức khỏe liên kết với nhau có thể ảnh hưởng đến hạnh phúc như thế nào.

Sự ra đời của Kinesiology ứng dụng

Hành trình bắt đầu vào năm 1964 khi Tiến sĩ Goodheart đưa ra một quan sát đáng chú ý. Ông nhận thấy rằng khi kiểm tra sức mạnh cơ bắp, một số cơ có biểu hiện mất cân bằng. Quan sát này đã dẫn đến sự ra đời của Vận động học ứng dụng (AK), một phương pháp chẩn đoán liên quan đến việc đánh giá sức mạnh cơ bắp để xác định các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Khám phá của Tiến sĩ Goodheart đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, tập trung vào sự liên kết giữa cơ thể.

Phản xạ của Chapman: Một cuộc khám phá tiên phong

Cuộc hành trình của Tiến sĩ Goodheart vào thế giới AK tiếp tục khi ông đi sâu vào khám phá phản xạ của Chapman. Theo Chapman, những phản xạ này có liên quan đến nhiều chức năng của cơ quan. Tiến sĩ Goodheart bắt tay vào sứ mệnh khám phá xem phản xạ của Chapman có tác động đến các cơ cụ thể hay không.   

  • Những gì ông tìm thấy không có gì mang tính cách mạng: một mối quan hệ cơ-cơ quan khác biệt gắn liền với phản xạ của Chapman.
  • Phản xạ Chapman xoa vào dạ dày dẫn đến phản ứng ở cơ ngực lớn.
  • Cơ lưng rộng yếu có thể được tăng cường bằng cách xoa bóp phản xạ Chapman đối với tuyến tụy.
  • Xoa bóp phản xạ Chapman đối với thận có tác dụng tăng cường cơ thắt lưng chậu bị yếu.
  • Phản xạ Chapman của ruột già ảnh hưởng đến cơ căng mạc đùi.

Những phát hiện này đã mở đường cho sự hiểu biết sâu sắc hơn về mối quan hệ cơ-cơ quan và tiềm năng can thiệp trị liệu dựa trên AK.

Phản xạ thần kinh mạch máu của Bennett: Một mảnh ghép khác

Năm 1967, Tiến sĩ Goodheart tình cờ biết được công trình của Terence Bennett, một bác sĩ nắn khớp xương rất quan tâm đến phản xạ mạch máu thần kinh. Phản xạ của Bennett đã trở thành một thành phần quan trọng khác trong AK. Tiến sĩ Goodheart nhận ra rằng phản xạ của Bennett, thường thấy trên hộp sọ, có thể bị kích thích chỉ bằng một cú chạm nhẹ, dẫn đến phản xạ mạch máu. Ông quan sát thấy những phản xạ này cũng thể hiện mối quan hệ giữa các cơ.

  • Kích thích phản xạ Bennett đối với dạ dày tác động lên cơ ngực lớn.
  • Phản xạ tuyến tụy được liên kết với cơ lưng rộng.
  • Phản xạ thận tác động lên cơ thắt lưng chậu.
  • Phản xạ ruột già tăng cường cơ căng mạc đùi.

Sự tương đồng nổi bật giữa mối quan hệ cơ-cơ quan trong phản xạ của Bennett và phản xạ của Chapman đã hỗ trợ đáng kể về mặt lâm sàng cho sự công nhận ngày càng tăng của AK.

Vai trò của dịch não tủy và kỹ thuật sọ não

Năm 1968, Tiến sĩ Goodheart đi sâu vào nghiên cứu dịch não tủy và kỹ thuật sọ não. Ông lấy cảm hứng từ các nhà điều tra chỉnh hình và nắn xương đầu tiên, chẳng hạn như William Garner Sutherland, người đã kiểm tra chuyển động của xương sọ và dòng chảy của dịch não tủy. Tiến sĩ Goodheart hiểu rằng trật khớp cột sống có thể ảnh hưởng đến dòng chảy dịch não tủy và ngược lại. 

Mở khóa tiềm năng của liệu pháp châm cứu

Việc khám phá cách ứng dụng kinh mạch châm cứu là một bước phát triển đáng kể trong lịch sử của AK. Năm 1966, Tiến sĩ Goodheart đã ghi lại mối quan hệ giữa các huyệt đạo và sự cân bằng cơ bắp. Mặc dù hiểu biết sâu sắc này hầu như không được chú ý vào thời điểm đó, nhưng sự quan tâm trở lại đến châm cứu vào năm 1971 đã khiến khám phá này trở thành tâm điểm chú ý.

Công việc của Tiến sĩ Goodheart đã tiết lộ một mô hình nhất quán:

  • Sự mất cân bằng ở kinh tuyến dạ dày có liên quan đến yếu cơ ngực lớn bó đòn.
  • Sự mất cân bằng kinh tuyến tụy ảnh hưởng đến cơ lưng to.
  • Mất cân bằng kinh tuyến thận ảnh hưởng đến cơ thắt lưng.
  • Sự mất cân bằng kinh tuyến của ruột già dẫn đến tình trạng cơ căng mạc đùi bị suy yếu.

Tiết lộ này thậm chí còn cung cấp thêm bằng chứng về mối quan hệ cơ-cơ quan và sự liên kết giữa các hệ thống của cơ thể.

Sự hình thành của Trường Cao đẳng Vận động học Ứng dụng Quốc tế

Năm 1973, Trường Cao đẳng Vận động học Ứng dụng Quốc tế (ICAK) được thành lập do sự phổ biến và ảnh hưởng ngày càng tăng của AK. Mục tiêu chính của ICACK là đoàn kết những người thực hành AK, cung cấp nền tảng để trao đổi ý tưởng và nghiên cứu, đồng thời đảm bảo sự tăng trưởng và phát triển liên tục của AK. Trong những năm qua, ICAK đã mở rộng phạm vi hoạt động của mình với các chi nhánh được thành lập ở nhiều quốc gia khác nhau trên toàn thế giới, khiến tổ chức này thực sự trở thành một tổ chức quốc tế và đa ngành.

Thử thách đốt sống: Một công cụ chẩn đoán mang tính cách mạng

Năm 1973, Tiến sĩ Goodheart đã giới thiệu thử thách đốt sống, một công cụ chẩn đoán mang tính đột phá để xác định các tình trạng trật khớp nhẹ ở cột sống. Thử thách đốt sống sử dụng kiểm tra cơ để xác định sự hiện diện và hướng của các đốt sống. Công cụ này không chỉ hỗ trợ việc phát hiện các vấn đề về cột sống mà còn hỗ trợ xác minh những thay đổi sau điều chỉnh về sức mạnh cơ bắp.

Cách mạng hóa: kĩ thuật Định vị trị liệu

Có thể cho rằng khám phá quan trọng nhất trong lịch sử vận ​​động học ứng dụng là vào năm 1974 với sự ra đời của phương pháp định vị trị liệu (TL). Tiến sĩ Goodheart nhận thấy rằng chỉ cần chạm vào vùng có vấn đề trên cơ thể, cơ có thể thay đổi sức mạnh. 

Khám phá này có ý nghĩa sâu sắc đối với việc chẩn đoán và điều trị bệnh nhân.

Cơ yếu có thể trở nên mạnh mẽ hoặc cơ khỏe có thể yếu đi khi chạm vào vùng thích hợp cần trị liệu.

Bản địa hóa trị liệu đóng vai trò như một hướng dẫn để xác định vị trí của các vấn đề sức khỏe trong cơ thể.

Mặc dù không thể xác định chính xác vấn đề cụ thể nhưng nó cung cấp thông tin có giá trị để hướng dẫn các bác sĩ chăm sóc sức khỏe hướng việc chăm sóc của họ tới những biện pháp can thiệp hiệu quả nhất.

Vận động học ứng dụng: Cái nhìn thoáng qua về tương lai của chăm sóc sức khỏe

Chỉ trong hơn một thập kỷ, vận động học ứng dụng đã chuyển đổi từ một quan sát đơn giản thành một khuôn khổ chẩn đoán và điều trị nhiều mặt. Mối quan hệ giữa cơ và cơ quan, năm yếu tố IVF, sự tương tác giữa phản xạ mạch máu thần kinh và kỹ thuật sọ não, cũng như việc phát hiện ra phương pháp ứng dụng kĩ thuật châm cứu và định vị trị liệu, đã cách mạng hóa việc đánh giá và chăm sóc bệnh nhân.

Ngày nay, vận động học ứng dụng vẫn là một công cụ mạnh mẽ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, cung cấp cách tiếp cận toàn diện để chẩn đoán và điều trị bệnh nhân. Mặc dù chỉ xét nghiệm cơ không thể đưa ra chẩn đoán xác định nhưng nó hướng dẫn người thực hành tìm ra nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề sức khỏe , thúc đẩy việc chăm sóc toàn diện và lấy bệnh nhân làm trung tâm.

Bài viết cùng danh mục